Spring Security
Tổng hợp kiến thức về Spring Security
Để sử dụng Spring Security một cách hiệu quả và đạt trình độ Senior, bạn cần nắm vững các lý thuyết cốt lõi liên quan đến bảo mật ứng dụng và cách Spring Security triển khai chúng. Dưới đây là danh sách các lý thuyết quan trọng cần học, được phân loại theo từng khía cạnh:
1. Lý thuyết cơ bản về bảo mật ứng dụng
Authentication (Xác thực):
Định nghĩa: Quá trình xác minh danh tính của người dùng hoặc hệ thống.
Các phương pháp: Username/Password, Token-based (JWT), Multi-Factor Authentication (MFA).
Lý thuyết liên quan: Hashing, Salt trong mã hóa mật khẩu.
Authorization (Phân quyền):
Định nghĩa: Quyết định những gì người dùng được phép làm sau khi xác thực.
Mô hình: Role-Based Access Control (RBAC), Attribute-Based Access Control (ABAC).
Session Management:
Cách hoạt động của session trong ứng dụng web.
Session Fixation, Session Hijacking và cách phòng chống.
Mã hóa và bảo mật dữ liệu:
Symmetric vs Asymmetric Encryption (mã hóa đối xứng và bất đối xứng).
Các thuật toán: AES, RSA, SHA, BCrypt.
Digital Signatures và ứng dụng trong JWT.
2. Lý thuyết về Spring Security
Filter Chain:
Servlet Filter là gì và vai trò trong Spring Security.
Thứ tự các filter (Authentication Filter, Authorization Filter, CSRF Filter, etc.).
Security Context:
SecurityContextHolder và các chiến lược lưu trữ (ThreadLocal, InheritableThreadLocal).
Cách thông tin người dùng được truyền qua các request.
Authentication Flow:
AuthenticationManager và AuthenticationProvider.
Quy trình xác thực từ request đến response.
Authorization Flow:
AccessDecisionManager và Voter trong việc ra quyết định phân quyền.
Expression-based Authorization (@PreAuthorize, hasRole).
3. Lý thuyết về các giao thức và chuẩn bảo mật
HTTP và HTTPS:
Cách HTTPS sử dụng SSL/TLS để mã hóa dữ liệu.
HTTP Headers liên quan đến bảo mật (X-Frame-Options, Content-Security-Policy).
OAuth2:
Các vai trò: Resource Owner, Client, Authorization Server, Resource Server.
Grant Types: Authorization Code, Implicit, Password, Client Credentials.
Refresh Token và Access Token.
OpenID Connect:
Là gì và khác biệt với OAuth2.
ID Token và cách xác minh.
JSON Web Token (JWT):
Cấu trúc: Header, Payload, Signature.
Lý thuyết về Signing và Verification.
4. Lý thuyết về các mối đe dọa và phòng chống
CSRF (Cross-Site Request Forgery):
Cách tấn công giả mạo request và vai trò của CSRF Token.
XSS (Cross-Site Scripting):
Cách kẻ tấn công chèn mã độc và cách Spring Security phối hợp ngăn chặn.
SQL Injection:
Liên quan đến việc bảo mật dữ liệu người dùng trong Authentication.
Man-in-the-Middle (MITM):
Vai trò của HTTPS trong việc ngăn chặn.
5. Lý thuyết nâng cao cho Senior
Stateless vs Stateful Authentication:
Sự khác biệt giữa session-based và token-based.
Ưu nhược điểm trong hệ thống phân tán.
Principle of Least Privilege:
Nguyên tắc cấp quyền tối thiểu và áp dụng trong Spring Security.
Zero Trust Architecture:
Khái niệm không tin tưởng mặc định và cách thiết kế với Spring Security.
Cryptographic Key Management:
Quản lý khóa bí mật (Secret Key, Public/Private Key) trong OAuth2/JWT.
6. Lý thuyết thực hành và tối ưu
Performance Optimization:
Lý thuyết về caching trong bảo mật (VD: caching thông tin user/role).
Trade-off giữa bảo mật và hiệu năng.
Concurrency Control:
Xử lý đồng thời nhiều request trong Session Management.
Distributed Systems Security:
Lý thuyết về bảo mật trong microservices (API Gateway, Service-to-Service Authentication).
Cách học lý thuyết hiệu quả
Bắt đầu với tài liệu chính thức: Spring Security Reference giải thích chi tiết các khái niệm trên.
Đọc sách chuyên sâu:
"Spring Security in Action" (Laurentiu Spilca).
"OAuth 2 in Action" (Justin Richer, Antonio Sanso).
Kết hợp thực hành: Áp dụng từng lý thuyết vào code (VD: cấu hình OAuth2, viết custom filter).
Hiểu qua ví dụ thực tế: Tìm hiểu cách các công ty lớn (Google, AWS) triển khai bảo mật.
Những lý thuyết này không chỉ giúp bạn hiểu cách Spring Security hoạt động mà còn xây dựng tư duy thiết kế hệ thống bảo mật vững chắc – điều cần thiết cho một Senior.
Last updated