Chapter 15. Expressions
Chương này tập trung vào các biểu thức (expressions) trong Java – cách Java đánh giá và thực thi các biểu thức trong chương trình.
📌 1. Biểu thức là gì?
Biểu thức (Expression) trong Java là bất kỳ đoạn mã nào có thể được đánh giá (evaluate) để tạo ra một giá trị.
📌 Ví dụ:
📌 2. Các loại biểu thức trong Java
1️⃣ Biểu thức giá trị (Primary Expressions)
Đây là những biểu thức đơn giản nhất, bao gồm:
Literals (Hằng số) →
10
,"Hello"
,3.14
,true
Biến (Variable access) →
x
,myVar
Phép toán
this
vàsuper
Gọi phương thức →
myObject.method()
📌 Ví dụ:
2️⃣ Biểu thức toán tử (Operators and Expressions)
Gồm các phép toán như:
✅ Toán tử số học: +
, -
, *
, /
, %
✅ Toán tử logic: &&
, ||
, !
✅ Toán tử so sánh: ==
, !=
, <
, >
✅ Toán tử bit: &
, |
, ^
, ~
, <<
, >>
✅ Toán tử gán: =
, +=
, -=
, *=
, /=
📌 Ví dụ:
3️⃣ Biểu thức điều kiện (if-else
và switch
)
if-else
và switch
)✅ Toán tử ba ngôi (?:
)
📌 Ví dụ:
✅ Switch Expression (Java 14+) 📌 Ví dụ:
4️⃣ Biểu thức gọi phương thức (Method Invocation Expressions)
Gọi phương thức cũng là một biểu thức, vì nó trả về một giá trị.
📌 Ví dụ:
5️⃣ Biểu thức Lambda (Lambda Expressions)
Lambda là biểu thức vô danh dùng trong lập trình hàm (Functional Programming).
📌 Ví dụ:
📌 3. Đánh giá biểu thức trong Java
✅ Java tính toán từ trái sang phải theo độ ưu tiên toán tử. ✅ Ngắn mạch (Short-circuit evaluation):
&&
dừng lại nếu vế trái làfalse
.||
dừng lại nếu vế trái làtrue
.
📌 Ví dụ:
📌 4. Tổng kết
✅ Biểu thức trong Java là nền tảng của mọi phép tính và logic. ✅ Có nhiều loại biểu thức, từ toán học, logic, điều kiện đến lambda. ✅ Java xử lý biểu thức theo quy tắc chặt chẽ, bao gồm độ ưu tiên và ngắn mạch.
Last updated