AWS
AWS Global Infrastructure là nền tảng hạ tầng toàn cầu của Amazon Web Services (AWS), được thiết kế để cung cấp dịch vụ điện toán đám mây với độ tin cậy, khả năng mở rộng và hiệu suất cao. Dưới đây là một cái nhìn tổng quan và chi tiết về hạ tầng này:
1. Các thành phần chính của AWS Global Infrastructure
AWS Global Infrastructure được tổ chức thành các thành phần chính sau:
a. Regions (Vùng)
Định nghĩa: Một Region là một khu vực địa lý độc lập, chứa nhiều Availability Zone (AZ). Mỗi Region được cách ly để đảm bảo tính ổn định và bảo mật.
Ví dụ: US East (N. Virginia), EU (Frankfurt), Asia Pacific (Singapore).
Số lượng: Tính đến tháng 4/2025, AWS có hơn 30 Regions trên toàn cầu và tiếp tục mở rộng.
Mục đích: Cho phép người dùng triển khai ứng dụng gần với khách hàng hoặc tuân thủ các yêu cầu pháp lý địa phương (như GDPR ở châu Âu).
Lưu ý: Không phải tất cả dịch vụ AWS đều có sẵn ở mọi Region. Một số dịch vụ mới có thể chỉ hỗ trợ ở một số Region nhất định.
b. Availability Zones (Vùng sẵn sàng - AZ)
Định nghĩa: Một AZ là một hoặc nhiều trung tâm dữ liệu (data center) trong một Region, được cách ly nhưng kết nối với nhau qua mạng tốc độ cao, độ trễ thấp.
Ví dụ: Trong Region US East (N. Virginia), có thể có các AZ như us-east-1a, us-east-1b, v.v.
Mục đích:
Đảm bảo tính high availability (khả dụng cao): Nếu một AZ gặp sự cố, ứng dụng có thể chuyển sang AZ khác trong cùng Region.
Hỗ trợ fault tolerance (chịu lỗi): Dữ liệu và ứng dụng được sao chép giữa các AZ.
Số lượng: Mỗi Region thường có ít nhất 2 AZ, nhưng một số Region lớn như US East có thể có 6 AZ hoặc nhiều hơn.
c. Edge Locations (Điểm biên)
Định nghĩa: Đây là các điểm phân phối nội dung (CDN) hoặc lưu trữ đệm (cache) được đặt ở nhiều thành phố trên thế giới, thuộc dịch vụ Amazon CloudFront và các dịch vụ khác như AWS Global Accelerator.
Mục đích:
Giảm độ trễ bằng cách lưu trữ nội dung gần người dùng cuối.
Hỗ trợ các dịch vụ như DNS (Route 53), bảo mật (AWS Shield), hoặc chuyển tiếp lưu lượng.
Số lượng: Hơn 400 Edge Locations trên toàn cầu (tính đến 2025).
Ví dụ: Một Edge Location ở Hà Nội hoặc TP.HCM có thể phục vụ nội dung cho người dùng ở Việt Nam mà không cần truy cập trực tiếp vào Region ở Singapore.
d. Local Zones
Định nghĩa: Local Zones là các phần mở rộng của Region, đặt gần các khu vực đô thị lớn để cung cấp độ trễ thấp hơn cho các ứng dụng yêu cầu hiệu suất cao.
Ví dụ: Los Angeles Local Zone trong Region US West.
Mục đích: Hỗ trợ các ứng dụng như trò chơi trực tuyến, truyền phát video, hoặc xử lý dữ liệu thời gian thực.
e. Wavelength Zones
Định nghĩa: Wavelength Zones được tích hợp với mạng 5G của các nhà cung cấp viễn thông, cho phép triển khai ứng dụng gần người dùng cuối trên mạng di động.
Mục đích: Hỗ trợ các ứng dụng yêu cầu độ trễ cực thấp, như xe tự hành hoặc thực tế ảo (VR).
f. Outposts
Định nghĩa: AWS Outposts mang các dịch vụ AWS đến cơ sở hạ tầng tại chỗ (on-premises) của khách hàng.
Mục đích: Cho phép chạy các dịch vụ AWS trong trung tâm dữ liệu riêng, phù hợp với các yêu cầu bảo mật hoặc tuân thủ nghiêm ngặt.
2. Cách AWS Global Infrastructure hoạt động
Tính phân tán: Hạ tầng được phân bố trên toàn cầu để đảm bảo khả năng phục hồi và hiệu suất. Dữ liệu có thể được sao chép giữa các AZ hoặc Region để tránh mất mát.
Kết nối mạng: AWS sử dụng mạng riêng tốc độ cao để kết nối các AZ trong một Region và các Region với nhau. Các Edge Locations được tối ưu hóa để phân phối nội dung nhanh chóng.
Tùy chỉnh theo nhu cầu:
Người dùng có thể chọn Region để lưu trữ dữ liệu dựa trên yêu cầu pháp lý (data residency) hoặc độ trễ.
Các dịch vụ như Elastic Load Balancing hoặc Auto Scaling tận dụng hạ tầng để phân phối lưu lượng và mở rộng tài nguyên.
3. Lợi ích của AWS Global Infrastructure
Khả năng mở rộng: Hỗ trợ từ vài người dùng đến hàng triệu người dùng mà không cần đầu tư hạ tầng vật lý.
Tính sẵn sàng cao: Thiết kế đa AZ và đa Region giúp ứng dụng luôn hoạt động ngay cả khi có sự cố.
Độ trễ thấp: Edge Locations và Local Zones đảm bảo dữ liệu được phân phối nhanh chóng.
Bảo mật: Các trung tâm dữ liệu của AWS tuân thủ các tiêu chuẩn nghiêm ngặt như ISO 27001, SOC 1/2/3, và GDPR.
Tuân thủ pháp lý: Người dùng có thể chọn Region để đáp ứng các quy định về lưu trữ dữ liệu tại địa phương.
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Chi phí: Chi phí dịch vụ có thể khác nhau giữa các Region. Ví dụ, Region US East (N. Virginia) thường rẻ hơn so với Region nhỏ hơn như São Paulo.
Lựa chọn Region:
Chọn Region gần khách hàng để giảm độ trễ.
Xem xét các yêu cầu pháp lý (ví dụ: dữ liệu EU phải được lưu trữ trong EU).
Dịch vụ hỗ trợ: Không phải mọi dịch vụ đều có sẵn ở mọi Region. Kiểm tra AWS Region Table để biết chi tiết.
Triển khai đa Region: Để tăng tính chịu lỗi, bạn có thể triển khai ứng dụng trên nhiều Region, nhưng cần cân nhắc chi phí và độ phức tạp.
5. Thực hành cơ bản
Nếu bạn muốn tìm hiểu sâu hơn, bạn có thể:
Khám phá AWS Management Console: Tạo một tài khoản AWS Free Tier và kiểm tra danh sách Region, AZ.
Triển khai ứng dụng mẫu:
Sử dụng EC2 để chạy một máy chủ web trong một Region, sao chép nó sang AZ khác.
Dùng CloudFront để phân phối nội dung tĩnh qua Edge Locations.
Tài liệu tham khảo:
AWS Well-Architected Framework để hiểu cách thiết kế ứng dụng tận dụng hạ tầng.
6. Câu hỏi thực tế
Nếu bạn có câu hỏi cụ thể, ví dụ:
"Làm thế nào để chọn Region phù hợp cho ứng dụng tại Việt Nam?"
"Cách thiết lập một ứng dụng đa AZ?"
Last updated