Validators
🔹 1. Validator là gì?
Trong mạng blockchain, có rất nhiều nodes (nút mạng). Không phải node nào cũng chỉ lưu dữ liệu — một số được chọn để làm nhiệm vụ xác thực (validate) các giao dịch và block mới. Những node này được gọi là validators.
Ví dụ:
Trong Bitcoin (Proof of Work), validator là miners — họ xác thực bằng cách giải bài toán hash.
Trong Ethereum 2.0 (Proof of Stake), validator là những node đặt cọc (stake) token để được quyền xác thực.
🔹 2. Nhiệm vụ của Validator
🧩 a. Agree by simple majority
Các validator phải đồng thuận về block mới nào sẽ được thêm vào chuỗi.
“Simple majority” nghĩa là đa số (>50%) đồng ý thì block đó hợp lệ.
Đây chính là cơ chế đồng thuận (consensus mechanism) — đảm bảo tất cả nodes có cùng một bản ghi dữ liệu.
👉 Ví dụ:
Có 5 validator.
3 trong số họ xác nhận block hợp lệ → block được chấp nhận.
🧱 b. Add a new block
Một hoặc một số validator sẽ được chọn để thêm block mới vào blockchain.
Cách chọn tùy vào loại cơ chế:
Proof of Work (PoW)
Ai giải được bài toán hash trước
Proof of Stake (PoS)
Ai stake nhiều token hơn thì có cơ hội cao hơn
Delegated PoS / PBFT, v.v.
Được bầu chọn hoặc luân phiên chọn
🔍 c. Verify new blocks
Sau khi block mới được tạo, các validator khác sẽ:
Kiểm tra lại giao dịch trong block đó có hợp lệ không (chống gian lận).
Kiểm tra chữ ký số, timestamp, hash liên kết có đúng không.
Nếu hợp lệ → họ đồng ý cập nhật block vào chuỗi.
🔹 3. Toàn bộ chuỗi có thể được “truy xuất từ block cuối”
Câu cuối:
“The whole chain of blocks can be retrieved from the latest block.”
Có nghĩa là:
Vì mỗi block chứa hash của block trước, nên chỉ cần block cuối cùng, ta có thể truy ngược toàn bộ lịch sử.
Đây là đặc điểm cực kỳ quan trọng: dữ liệu có thể kiểm chứng, không cần trung gian.
🔹 4. Tóm tắt cho dễ nhớ
✅ Đồng thuận
Thống nhất block nào là hợp lệ
➕ Thêm block
Có thể được chọn để ghi block mới
🔎 Xác minh
Kiểm tra các block mới được thêm
🔗 Giữ tính toàn vẹn
Đảm bảo blockchain không bị giả mạo
Last updated